Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anterior cerebral artery


noun
one of two branches of the internal carotid artery;
divides into two branches that serve (1) the thalamus and (2) parts of the frontal and parietal cortex
Hypernyms:
cerebral artery, arteria cerebri


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.